CHIỀU GIÁP BÁT – SÓNG THẦN
Tên ga | Km | H1 | SY1 | Ngày vận chuyển |
---|---|---|---|---|
Giáp Bát | 5+180 |
01:10 02:25 |
02:38 03:35 |
Ngày +1 |
Vinh | 319+020 |
11:22 12:47/SE6 |
15:32 16:32 |
|
Đồng Hới | 521+800* |
17:48 18:48 |
23:52 00:56/SE20 |
|
Kim Liên | 776+880 |
03:13 04:13 |
13:48 15:05/SY2 |
Ngày +2 |
Diêu Trì | 1095+540 |
12:59 14:15/SE9 |
23:53 00:53 |
|
Nha Trang | 1314+930A |
23:14 00:14 |
07:05 08:05 |
|
Trảng Bom | 1677+510 |
11:32 13:02 |
19:24 20:57/SE4 |
Ngày +3 |
Sóng Thần |
1710+560 | 13:49 | 23:46 |
Tên ga | Km | H2 | SY2 | Ngày vận chuyển |
---|---|---|---|---|
Sóng Thần | 1710+560 | 00:40 | 03:10 | Ngày +1 |
Trảng Bom | 1677+510 |
03:24 04:45 |
05:16 06:21/SE25 |
|
Nha Trang | 1314+930A |
14:00 15:00 |
19:01 21:17/SE3 |
|
Diêu Trì | 1095+540 |
21:41 22:41 |
02:57 04:20 |
|
Kim Liên | 776+880 |
07:14 08:09 |
15:02 16:02 |
Ngày +2 |
Đồng Hới | 521+800 |
17:34 19:18/SE5 |
02:28 03:28 |
|
Vinh | 319+020 |
00:59 02:05/SE19 |
10:51 12:04/SE7 |
|
Giáp Bát | 5+180 | 11:25 |
23:35 00:35 |
Ngày +3 |